Úc và New Zealand luôn là điểm đến hấp dẫn cho du học sinh Việt Nam nhờ hệ thống giáo dục chất lượng cao và nhiều chính sách hỗ trợ. Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa hai quốc gia này thường khiến nhiều bạn băn khoăn. Bài viết này sẽ so sánh toàn diện về du học Úc và New Zealand, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất cho tương lai.
Hoc Sinh Du Hoc New Zealand Cua KoruHình ảnh của Phương (học sinh Koru) tại New Zealand
Khí Hậu Úc và New Zealand
Cả Úc và New Zealand đều nằm ở Nam bán cầu, nên mùa ở hai nước này trái ngược với Việt Nam.
Khí Hậu New Zealand
New Zealand có khí hậu ôn hòa, nhiệt độ trung bình năm từ 10°C (đảo Nam) đến 16°C (đảo Bắc). Christchurch là thành phố khô hạn nhất, trong khi Auckland là nơi mưa nhiều nhất. Đảo Nam có khí hậu mát mẻ và nhiều mây hơn ở phía Tây Nam, còn phía Đông Bắc của đảo Bắc lại là khu vực nhiều nắng nhất.
Khí Hậu Úc
Úc có bốn mùa rõ rệt. Mùa hè (tháng 12 – tháng 3) nhiệt độ trung bình 29°C, mùa thu (tháng 3 – tháng 5), mùa đông (tháng 6 – tháng 8) trung bình 13°C, và mùa xuân (tháng 9 – tháng 11).
Hệ Thống Giáo Dục Úc và New Zealand
Cả hai quốc gia đều tự hào với hệ thống giáo dục chất lượng cao, được quốc tế công nhận.
Hệ Thống Giáo Dục New Zealand
New Zealand có ba cấp học: Mẫu giáo, Trung học (Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông) và Đại học/Sau đại học.
- Trung học: Kéo dài 13 năm, gồm Tiểu học (6 năm), Trung học cơ sở (2 năm) và Trung học phổ thông (5 năm).
- Đại học/Sau đại học: 8 trường đại học công lập, đều nằm trong top 3% thế giới (theo QS World University Rankings). Cử nhân (3 năm, một số ngành 4-6 năm), Thạc sĩ (1-2 năm), Tiến sĩ (3-4 năm).
Hệ Thống Giáo Dục Úc
Úc có các bậc học: Tiểu học, Trung học, Trung học phổ thông và Cao đẳng/Đại học.
- Đào tạo phổ thông: Tiểu học (7-8 năm), Trung học (3-4 năm), Trung học phổ thông (2 năm).
- Đại học/Cao đẳng: Cử nhân (3 năm, Cử nhân danh dự 4 năm), Thạc sĩ (1-2 năm), Tiến sĩ (3 năm), và Đào tạo nghề (VET).
Trường Đại Học Hàng Đầu
Cả Úc và New Zealand đều có các trường đại học danh tiếng toàn cầu. Dưới đây là một số trường tiêu biểu theo QS World University Rankings 2025:
QS World University Rankings 2025 | Úc | QS World University Rankings 2025 | New Zealand |
---|---|---|---|
13 | University of Melbourne | 65 | The University of Auckland |
18 | The University of Sydney | 214 | University of Otago |
19 | UNSW | 235 | University of Waikato |
30 | ANU | 239 | Massey University |
37 | Monash University | 244 | Victoria University of Wellington |
Massey University tại New Zealand
Lộ Trình Du Học
Lộ Trình Du Học Úc
- Hoàn thành lớp 11: Dự bị đại học (1 năm) rồi vào năm nhất đại học, hoặc Dự bị đại học rồi Cao đẳng (1 năm) rồi vào năm hai đại học.
- Hoàn thành lớp 12 (trường chuyên): Có thể được xét tuyển thẳng vào đại học dựa trên thành tích học tập.
- Không đủ điều kiện đầu vào cử nhân: Dự bị đại học hoặc Diploma rồi chuyển tiếp đại học.
Lộ Trình Du Học New Zealand
- Học sinh lớp 12: Có thể xét tuyển thẳng vào đại học dựa trên thành tích học tập (GPA tối thiểu thường là 8.0).
- Không đủ điều kiện đầu vào đại học: Dự bị đại học hoặc Diploma.
- Hoàn thành lớp 11: Dự bị đại học rồi vào năm nhất đại học.
- Thạc sĩ: Có thể vào thẳng nếu đủ điều kiện, hoặc học Dự bị thạc sĩ hoặc Graduate Diploma (nếu đổi ngành).
Điều Kiện Đầu Vào Học Thuật
Điều Kiện Đầu Vào New Zealand
- Trung học: Không bắt buộc IELTS, nhưng nếu có IELTS >= 5.0 sẽ được miễn kiểm tra tiếng Anh đầu vào. Nếu không đạt, cần học khóa tiếng Anh bổ trợ.
- Dự bị đại học: IELTS 4.5 – 5.5.
- Cử nhân: IELTS 6.0.
- Thạc sĩ: IELTS 6.5 (một số ngành như Y, Giáo dục yêu cầu điểm cao hơn).
Điều Kiện Đầu Vào Úc
Điều kiện nhập học tại ÚcĐiều kiện nhập học tại Úc
- Trung học: Hoàn thành lớp 6 hoặc 7, GPA tối thiểu 6.5, không yêu cầu IELTS.
- Dự bị đại học: Hoàn thành lớp 11, GPA >= 6.0, IELTS >= 5.5 hoặc bài kiểm tra tiếng Anh của trường.
- Cử nhân: Bằng trung học Úc (hoặc tương đương), hoàn thành năm nhất đại học Việt Nam/tốt nghiệp trường chuyên/hoàn thành dự bị đại học, GPA >= 7.0, IELTS 6.0 hoặc 6.5.
- Thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành (hoặc đánh giá kinh nghiệm nếu khác ngành), GPA >= 6.5, IELTS 6.0 – 6.5.
Học Phí
Học Phí Úc
Học phí thay đổi tùy trường, chương trình và bậc học. Phí ghi danh thường từ A$50 đến A$100.
- Tiếng Anh: ~A$300/tuần.
- Trung học: Công lập (A$14.000 – A$18.000/năm), Tư thục (A$30.000 – A$35.000/năm hoặc hơn).
- VET: A$8.000 – A$22.000/năm.
- Cử nhân: A$20.000 – A$45.000/năm.
- Thạc sĩ: A$22.000 – A$50.000/năm.
- Tiến sĩ: A$18.000 – A$42.000/năm.
- Y khoa, Thú y: Học phí cao hơn.
Học Phí New Zealand
Học phí khác nhau giữa trường công lập và tư thục, cũng như tùy bậc học và chuyên ngành.
- Tiểu học/Trung học công lập: NZ$12.000 – NZ$22.000/năm.
- Tiểu học/Trung học tư thục: NZ$30.000 – NZ$40.000/năm.
- Cao đẳng (1 năm): NZ$20.000 – NZ$25.000.
- Chứng chỉ (1 kỳ): NZ$8.000 – NZ$15.000.
- Đại học: NZ$30.000 – NZ$45.000/năm.
- Thạc sĩ: NZ$30.000 – NZ$45.000/năm.
- Tiến sĩ: NZ$7.000 – NZ$8.000/năm (tương đương sinh viên bản xứ).
Học Bổng
Cả Úc và New Zealand đều có nhiều học bổng cho du học sinh. Úc có nhiều trường hơn nên cơ hội nhiều hơn, nhưng cạnh tranh cũng gay gắt hơn.
Làm Thêm
Làm Thêm New Zealand
Sinh viên quốc tế được làm thêm tối đa 20 giờ/tuần trong kỳ học và 40 giờ/tuần trong kỳ nghỉ. Sinh viên Thạc sĩ nghiên cứu/Tiến sĩ được làm 40 giờ/tuần. Lương tối thiểu (từ 01/04/2024): NZ$23.15/giờ (trên 19 tuổi), NZ$18.52/giờ (16-19 tuổi, đang đào tạo).
Làm Thêm Úc
Sinh viên quốc tế được làm thêm tối đa 48 giờ mỗi hai tuần (từ 01/07/2023). Lương cơ bản (từ 21 tuổi): A$21.38/giờ.
Chính Sách Visa
Visa Úc
Ho So Xin Visa Du Hoc UcHồ sơ xin visa du học Úc
Việt Nam thuộc mức xét duyệt 3, nên cần chứng minh tài chính và tiếng Anh. Yêu cầu IELTS (từ 2024): Visa du học (6.0), ELICOS (5.0), Dự bị/Chuyển tiếp (5.5). Thời gian xét duyệt: vài ngày đến 90 ngày.
Visa New Zealand
Cần chứng minh tài chính: NZ$17.000/năm (phổ thông), NZ$20.000/năm (đại học/sau đại học). Cần giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài chính.
Cơ Hội Việc Làm Sau Tốt Nghiệp
so sánh du học úc và new zealand về cơ hội việc làm sau tốt nghiệpCả Úc và New Zealand đều có những chính sách thuận lợi cho du học sinh sau tốt nghiệp
Cơ Hội Việc Làm Úc
Visa 485 (Temporary Graduate Visa) cho phép du học sinh làm việc sau tốt nghiệp. Từ 25/11/2023, phải nộp visa 485 khi đang ở Úc. Từ 2024, thời gian làm việc sau tốt nghiệp giảm, khó gia hạn trừ khi ở vùng Regional.
Cơ Hội Việc Làm New Zealand
Post-Study Work Visa (PSWV) cho phép làm việc tối đa 3 năm sau tốt nghiệp (đại học trở lên), không cần bảo trợ. Gia đình có thể đi cùng, vợ/chồng được cấp work visa, con cái miễn học phí.
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn lựa chọn giữa du học Úc và New Zealand. Mỗi quốc gia đều có ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu khác nhau.
PHUONGDANHVONGHE.EDU.VN là đơn vị tư vấn du học uy tín, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn chọn trường, xin visa, học bổng và hỗ trợ du học sinh trong suốt quá trình học tập tại nước ngoài. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và lựa chọn con đường du học tốt nhất.